Giá xe Lexus RX 350 mới nhất tại Lexus Thăng Long

Giá xe Lexus RX 350 tại thị trường Việt Nam tháng 5/2024 được cập nhập liên tục và nhanh nhất mang đến mức giá tốt nhất đến với quý khách hàng khi quyết định lựa chọn mua xe vào thời điểm hiện tại. Đây là dòng xe mạnh mẽ, hoàn toàn mới thiết lập lại tiêu chuẩn crossover hạng sang với công nghệ tiên tiến, ngôn ngữ thiết kế thế hệ mới của Lexus và nhiều phiên bản phù hợp với phong cách sống của bạn.

Giá xe Lexus RX 350 tại Việt Nam tháng 5/2024

Bảng giá xe Lexus RX 350
Phiên bản Giá xe (tỷ đồng)
RX350 Premium 3,430
RX350 Luxury 4,330
RX350 F Sport 4,720
RX 500h F SPORT Performance 4,940

**Lưu ý:  Giá xe Lexus RX 350 trên là bảng giá tạm tính, tùy vào từng thời điểm có thể khác nhau. Để nhận được thông tin mới và đầy đủ nhất Quý anh (chị) hãy liên hệ  với chúng tôi qua Hotline 0944 57 3399 để được tư vấn và hỗ trợ.

Giá xe Lexus RX 350 tại Việt Nam tháng 5/2024
Giá xe Lexus RX 350 tại Việt Nam tháng 5/2024

Các phiên bản xe Lexus RX 350 hiện nay

Trên thị trường hiện nay Lexus RX 350 gồm 4 dòng xe dưới đây.

RX 350 Premium

RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.

Kích thước

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

 

RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng
RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

RX 350 Luxury – Cảm xúc trên mọi hành trình

Kích thước

Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

 

RX 350 Luxury - Cảm xúc trên mọi hành trình
RX 350 Luxury – Cảm xúc trên mọi hành trình

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 18″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

RX 350 F SPORT – Nâng tầm trải nghiệm

Kích thước

Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

 

RX 350 F SPORT - Nâng tầm trải nghiệm
RX 350 F SPORT – Nâng tầm trải nghiệm

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

RX 500h F SPORT Performance – Hiệu suất vận hành với đỉnh cao công nghệ điện hóa

Kích thước

Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

Động cơ và vận hành

Động cơ
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu
Ngoài đô thị 7,1 L/100km
Trong đô thị 11,5 L/100km
Kết hợp 8,7 L/100km
Hệ thống treo
Trước Hệ thống treo MacPherson
Sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh
Trước Phanh đĩa thông gió 20″
Sau Phanh đĩa thông gió 18″
Hệ thống lái
Trợ lực điện
Bánh xe và lốp xe
Kích thước 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng
Lốp tạm

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *